eradiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eradiate
Phát âm : /i'reidieit/
+ nội động từ
- phát xạ, phát tia (sáng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eradiate"
Lượt xem: 316