--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eradication
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eradication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eradication
Phát âm : /i,rædi'keiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự nhổ rễ
sự trừ tiệt
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
eradication
:
sự nhổ rễ
+
erroneous belief
:
sự sai lầm, sự tin tưởng sai lầm
+
lật đật
:
hurriedly, hastily
+
đèn
:
lamp; lightthắp đènto light the lampngười thắp đènlamplighter
+
inulin
:
(hoá học) Inulin