erasable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erasable
Phát âm : /i'reizəbl/
+ tính từ
- có thể xoá, có thể xoá bỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erasable"
- Những từ có chứa "erasable":
erasable inerasable inerasableness
Lượt xem: 110