--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
erasement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
erasement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erasement
Phát âm : /i'reizmənt/
+ danh từ
sự xoá, sự xoá bỏ
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
erasement
:
sự xoá, sự xoá bỏ
+
eastern cottontail
:
(động vật học) loài thỏ đuôi bông phân bố ở Hoa Kỳ, ngoại trừ phía tây bắc và phía tây vùng xa
+
hỏng bét
:
(thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogsThôi, mọi việc hỏng bét rồiWell, everything's gone bust
+
seel
:
(từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)
+
hubble-bubble
:
điếu ống