--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ erecting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
armoured
:
bọc sắtarmoured car xe bọc sắtarmoured train xe lửa bọc sắtarmoured force lực lượng thiết giáp
+
lên lớp
:
to teach, to give a lesson
+
low-pitched
:
(mái nhà) dốc thoai thoải
+
commonsense
:
lẽ thường tình, lẽ tự nhiên
+
giằn
:
to put down heavily