--

armoured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armoured

Phát âm : /'ɑ:məd/

+ tính từ

  • bọc sắt
    • armoured car
      xe bọc sắt
    • armoured train
      xe lửa bọc sắt
    • armoured force
      lực lượng thiết giáp
  • armoured concrete
    • bê tông cốt sắt
  • armoured cow
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armoured"
Lượt xem: 318