--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
erodent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
erodent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erodent
Phát âm : /i'roudənt/
+ tính từ
xói mòn, ăn mòn
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
erodent
:
xói mòn, ăn mòn
+
nước ngoài
:
Foreign country