--

erratically

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erratically

Phát âm : /i'rætikəli/

+ phó từ

  • thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
  • chập choạng (lái xe ô tô)
Lượt xem: 283