--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
erroneous belief
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
erroneous belief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erroneous belief
+ Noun
sự sai lầm, sự tin tưởng sai lầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erroneous belief"
Những từ có chứa
"erroneous belief"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sai lệch
sai lầm
căn cứ
Duy Tân
nông nghiệp
tết
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
erroneous belief
:
sự sai lầm, sự tin tưởng sai lầm