error correction code
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: error correction code+ Noun
- mã hiệu chỉnh lỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "error correction code"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "error correction code":
error correction code error correction code - Những từ có chứa "error correction code":
error correction code error correction code - Những từ có chứa "error correction code" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí danh mã cải quá sai suyễn sai số sai sót chấp kinh sai lầm mật mã mã hóa more...
Lượt xem: 476