--

eructate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eructate

Phát âm : /i'rʌkt/ Cách viết khác : (eructate) /i'rʌkteit/

+ động từ

  • ợ, ợ hơi
  • phun (núi lửa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eructate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "eructate"
    eruct eructate
Lượt xem: 230