eruptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eruptive
Phát âm : /i'rʌptiv/
+ tính từ
- nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên
- (như) eruptional
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
aqueous sedimentary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eruptive"
- Những từ có chứa "eruptive":
eruptive eruptiveness
Lượt xem: 386