eryngium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eryngium
Phát âm : /e'riɳdʤjəm /
+ danh từ
- (thực vật học) giống cây mùi tàu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Eryngium genus Eryngium
Lượt xem: 367