erythema
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erythema
Phát âm : /,eri'θi:mə/
+ danh từ
- (y học) ban đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erythema"
- Những từ có chứa "erythema":
discoid lupus erythematosus disseminated lupus erythematosus erythema erythematous
Lượt xem: 324