eschalot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eschalot
Phát âm : /ʃə'lɔt/ Cách viết khác : (eschalot) /'eʃəlɔt/
+ danh từ
- (thực vật học) hành tăm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shallot multiplier onion Allium cepa aggregatum Allium ascalonicum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eschalot"
Lượt xem: 406