--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eschatology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eschatology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eschatology
Phát âm : /,eskə'tɔlədʤi/
+ danh từ
(tôn giáo) thuyết mạt thế
Lượt xem: 206
Từ vừa tra
+
eschatology
:
(tôn giáo) thuyết mạt thế