--

escheat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escheat

Phát âm : /is'tʃi:t/

+ danh từ (pháp lý)

  • sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...)
  • tài sản không có người thừa kế

+ ngoại động từ

  • sung công (tài sản không có người thừa kế...)
  • chuyển giao (tài sản không có người thừa kế...)

+ nội động từ

  • được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "escheat"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "escheat"
    escheat exeat echt
Lượt xem: 464