escucheon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escucheon
Phát âm : /is'kʌtʃən/
+ danh từ ((cũng) scutcheon)
- huy hiệu trên khiên
- nắp lỗ khoá
- to besmirch (sully) one's escutcheon
- tự làm ô danh
- a blot on one's escut
- (xem) blotcheon
Lượt xem: 82