--

escucheon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escucheon

Phát âm : /is'kʌtʃən/

+ danh từ ((cũng) scutcheon)

  • huy hiệu trên khiên
  • nắp lỗ khoá
  • to besmirch (sully) one's escutcheon
    • tự làm ô danh
  • a blot on one's escut
    • (xem) blotcheon
Lượt xem: 76