--

escudo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escudo

Phát âm : /es'ku:dou/

+ danh từ, số nhiều escudos

  • đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "escudo"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "escudo"
    escudo exude
Lượt xem: 353