esculent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esculent
Phát âm : /'eskjulənt/
+ tính từ
- ăn được
+ danh từ
- thức ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "esculent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "esculent":
esculent excellent - Những từ có chứa "esculent":
colocasia esculenta cyperus esculentus echinus esculentus esculent
Lượt xem: 267