esoteric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esoteric
Phát âm : /,esou'terik/ Cách viết khác : (esoterical) /,esou'terikəl/
+ tính từ
- bí truyền; bí mật
- riêng tư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "esoteric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "esoteric":
esoteric exoteric exoterics - Những từ có chứa "esoteric":
esoteric esoterical
Lượt xem: 443