--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
esplanade
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
esplanade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esplanade
Phát âm : /,esplə'neid/
+ danh từ
(quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố
nơi dạo mát
Lượt xem: 218
Từ vừa tra
+
esplanade
:
(quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố