--

esprit de corps

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esprit de corps

Phát âm : /'espri:də'kɔ:/

+ danh từ

  • tinh thần đồng đội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "esprit de corps"
Lượt xem: 638