esprit de corps
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esprit de corps
Phát âm : /'espri:də'kɔ:/
+ danh từ
- tinh thần đồng đội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
morale team spirit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "esprit de corps"
- Những từ có chứa "esprit de corps" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoại giao đoàn hải quân lục chiến quân đoàn sứ đoàn đoàn dân vệ quân y binh đoàn Trần Thủ Độ ngoại giao
Lượt xem: 636