--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
essenced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
essenced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: essenced
Phát âm : /'esənst/
+ tính từ
xức nước hoa, có bôi nước hoa
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
essenced
:
xức nước hoa, có bôi nước hoa