--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
estimative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
estimative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estimative
Phát âm : /'estimətiv/
+ tính từ
để đánh giá; để ước lượng
Lượt xem: 96
Từ vừa tra
+
estimative
:
để đánh giá; để ước lượng