--

estreat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estreat

Phát âm : /is'tri:t/

+ ngoại động từ

  • (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estreat"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "estreat"
    estrade estreat
Lượt xem: 297