eternity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eternity
Phát âm : /i:'tə:niti/
+ danh từ
- tính vĩnh viễn, tính bất diệt
- ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai)
- tiếng tăm muôn đời
- đời sau
- (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
timelessness timeless existence infinity
Lượt xem: 633