--

etherize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etherize

Phát âm : /'i:θəraiz/ Cách viết khác : (etherise) /'i:θəraiz/

+ ngoại động từ

  • (hoá học) hoá ête
  • (y học) cho ngửi ête, gây mê ête
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etherize"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "etherize"
    etherise etherize
Lượt xem: 86