etherize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etherize
Phát âm : /'i:θəraiz/ Cách viết khác : (etherise) /'i:θəraiz/
+ ngoại động từ
- (hoá học) hoá ête
- (y học) cho ngửi ête, gây mê ête
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etherize"
Lượt xem: 91