--

ethicism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethicism

+ Noun

  • chủ nghĩa đạo đức
    • his ethicism often led him to moralize
      chủ nghĩa đạo đức dẫn anh ta tời những hành động đúng đắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ethicism"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ethicism"
    etacism ethicism
Lượt xem: 237