--

ethmoid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethmoid

Phát âm : /'eθmɔid/

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) xương sàng
    • ethmoid bone
      xương sàng
Lượt xem: 151