--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ethmoid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ethmoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethmoid
Phát âm : /'eθmɔid/
+ tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương sàng
ethmoid bone
xương sàng
Lượt xem: 157
Từ vừa tra
+
ethmoid
:
(giải phẫu) (thuộc) xương sàngethmoid bone xương sàng