--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ethnarch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ethnarch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethnarch
Phát âm : /'etnɑ:k/
+ danh từ
thống đốc; tỉnh trưởng
Lượt xem: 82
Từ vừa tra
+
ethnarch
:
thống đốc; tỉnh trưởng