--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ethnicalism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ethnicalism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethnicalism
Phát âm : /'eθnikəlizm/
+ danh từ
sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần
Lượt xem: 257
Từ vừa tra
+
ethnicalism
:
sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần