--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ethnocentrism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ethnocentrism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethnocentrism
Phát âm : /,eθnou'sentrizm/
+ danh từ
chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
ethnocentrism
:
chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả