ethnographic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethnographic
Phát âm : /,eθnou'græfik/ Cách viết khác : (ethnographical) /,eθnou'græfikəl/
+ tính từ
- (thuộc) dân tộc học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ethnographic"
- Những từ có chứa "ethnographic":
ethnographic ethnographical
Lượt xem: 135