--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
etiolation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
etiolation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etiolation
Phát âm : /,i:tiou'leiʃn/
+ danh từ
sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
Lượt xem: 98
Từ vừa tra
+
etiolation
:
sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)