--

etiquette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etiquette

Phát âm : /,eti'ket/

+ danh từ

  • phép xã giao
  • nghi lễ, nghi thức
  • quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
    • medical etiquette
      quy ước mặc nhận trong giới y
Lượt xem: 387