etiquette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etiquette
Phát âm : /,eti'ket/
+ danh từ
- phép xã giao
- nghi lễ, nghi thức
- quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
- medical etiquette
quy ước mặc nhận trong giới y
- medical etiquette
Lượt xem: 393