--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ etymologizing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phình phình
:
StrumĐánh đàn phình phìnhTo strum on a musical instrument
+
zany
:
người ngu, người đần, người khờ dại
+
slue
:
sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng) slew)
+
gala
:
hội, hội hèin gala attie mặc quần áo đi xem hội
+
lông mày
:
eyebrows