--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lông mày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lông mày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lông mày
+ noun
eyebrows
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
lông mày
:
eyebrows
+
lưng lửng
:
xem lửng (láy)
+
unyielding
:
cứng, không oằn, không cong
+
edison
:
nhà phát minh người Hoa Kỳ, người phát minh ra máy hát, đèn sợi đốt điện, micrô và máy hoạt ảnh (1847-1931)
+
week-day
:
ngày thường trong tuần (không phi chủ nhật)