eucalyptus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eucalyptus
Phát âm : /,ju:kə'liptəs/
+ danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti
- cây khuynh diệp, cây bạch đàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eucalypt eucalyptus tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eucalyptus"
- Những từ có chứa "eucalyptus":
eucalyptus eucalyptus oil - Những từ có chứa "eucalyptus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuynh diệp bạch đàn
Lượt xem: 244