--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eudaimonia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
faerie
:
cảnh tiên, thiên thai
+
diamante
:
quần áo đính trang kim
+
crown vetch
:
loài cây giống cây đậu tằm, mọc tự nhiên ở phía Đông nước Mỹ, có tàn hoa màu hồng hoặc màu trắng, vỏ cứng có góc sắc
+
cynoglossum virginaticum
:
(Thực vật học) Cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi).
+
rậm rì
:
Thickly wooded, bushy