--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rậm rì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rậm rì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rậm rì
+
Thickly wooded, bushy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rậm rì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rậm rì"
:
rầm rì
rầm rĩ
rầm rộ
rậm rì
rôm rả
rúm ró
rườm rà
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
rậm rì
:
Thickly wooded, bushy
+
free-list
:
danh sách những người được vào cửa không mất tiền
+
perfunctory
:
chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại kháia perfunctory examination cuộc thi chiếu lệa perfunctory inquiry cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại kháiin a perfunctory manner qua loa đại khái
+
sequent
:
liên tục, liên tiếp
+
vivarium
:
nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú