--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ euphonous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
squireen
:
địa chủ nhỏ (ở Ai-len)
+
herring-pond
:
(đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)
+
sensualist
:
(triết học) người theo thuyết duy cảm
+
nữ ca sĩ
:
Songstress, female singer
+
englander
:
Little englander (từ cổ,nghĩa cổ) người Anh chống chủ nghĩa đế quốc