--

herring-pond

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herring-pond

Phát âm : /'heriɳpɔnd/

+ danh từ

  • (đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "herring-pond"
Lượt xem: 263