--

euphorbiaceous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: euphorbiaceous

Phát âm : /ju:,fɔ:bi'eiʃəs/

+ tính từ

  • (thực vật học) (thuộc) họ thầu dầu
Lượt xem: 93