--

euphoriant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: euphoriant

+ Adjective

  • có xu hướng tạo ra trạng thái sảng khoái

+ Noun

  • một loại thuốc tác động đến trí não tạo ra trạng thái sảng khoái, và phấn chấn
Lượt xem: 289