--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
euphoriant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
euphoriant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: euphoriant
+ Adjective
có xu hướng tạo ra trạng thái sảng khoái
+ Noun
một loại thuốc tác động đến trí não tạo ra trạng thái sảng khoái, và phấn chấn
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
euphoriant
:
có xu hướng tạo ra trạng thái sảng khoái
+
grillage
:
(kiến trúc) đài cọc