--

eusporangiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eusporangiate

+ Adjective

  • (cây dương xỉ) có các túi bào tử mọc ra từ một nhóm các tế bào biểu bì
Lượt xem: 183