--

eutectic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eutectic

Phát âm : /ju:'tektik/

+ tính từ

  • (hoá học) Eutecti
    • eutectic temperature (point)
      điểm Eutecti

+ danh từ

  • (hoá học) Eutecti
Lượt xem: 212