eutectic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eutectic
Phát âm : /ju:'tektik/
+ tính từ
- (hoá học) Eutecti
- eutectic temperature (point)
điểm Eutecti
- eutectic temperature (point)
+ danh từ
- (hoá học) Eutecti
Lượt xem: 217