--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
evacuee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
evacuee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evacuee
Phát âm : /i,vækju'i:/
+ danh từ
người sơ tán, người tản cư
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
evacuee
:
người sơ tán, người tản cư