--

evadable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evadable

Phát âm : /i'veidəbl/

+ tính từ

  • có thể tránh được
  • có thể lảng tránh (câu hỏi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evadable"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "evadable"
    evadable evitable
Lượt xem: 239